Tấm panel là vật liệu xây dựng hiện đại được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nhà ở dân dụng đến công trình công nghiệp. Với ưu điểm vượt trội về độ bền cao, khả năng thi công nhanh chóng và tiết kiệm chi phí, tấm panel dần trở thành lựa chọn hàng đầu cho các nhà thầu và chủ đầu tư. Tuy nhiên, để tối ưu hiệu quả sử dụng và đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình, việc lựa chọn kích thước tấm panel phù hợp là vô cùng quan trọng.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết về kích thước tấm panel EPS PU Rockwool chuẩn, giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt cho công trình của mình.
Phân loại kích thước tấm panel
Tấm panel được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, trong đó phổ biến nhất là theo độ dày, chiều rộng và chiều dài.
Phân loại theo độ dày:
- Mỏng (dưới 50mm): Thích hợp cho các công trình phụ trợ, vách ngăn nhẹ.
- Trung bình (50mm – 100mm): Phù hợp cho nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng lắp ghép.
- Dày (trên 100mm): Dùng cho các công trình yêu cầu cao về khả năng cách nhiệt, chống ồn và chịu lực như nhà máy, kho lạnh bảo quản thực phẩm.
Phân loại theo chiều rộng (khổ hiệu dụng):
- Phổ biến: 950mm, 1000mm, 1115mm.
- Ít gặp: 1200mm, 1500mm.
Phân loại theo chiều dài:
- Tiêu chuẩn: Tối đa 15m.
- Cắt theo yêu cầu: Có thể đáp ứng kích thước cụ thể theo nhu cầu của công trình.
Kích thước tấm panel thông dụng cho từng loại
Kích thước tấm panel EPS:
Ưu điểm: Giá thành rẻ, nhẹ, dễ thi công.
Nhược điểm: Khả năng cách nhiệt và chịu lực thấp.
Kích thước tiêu chuẩn:
- Chiều rộng: 950mm, 1000mm.
- Độ dày: 50mm, 75mm, 100mm.
- Chiều dài: Tối đa 15m.
Kích thước tấm panel PU:
Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, chịu lực cao.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với tấm panel EPS.
Kích thước tiêu chuẩn:
- Chiều rộng: 950mm, 1000mm, 1115mm.
- Độ dày: 40mm, 50mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm.
- Chiều dài: Tối đa 15m.
Kích thước tấm panel Rockwool
Ưu điểm: Khả năng cách nhiệt, cách âm tốt, chống cháy hiệu quả.
Nhược điểm: Giá thành cao hơn so với tấm panel EPS và PU.
Kích thước tiêu chuẩn:
- Chiều rộng: 950mm, 1000mm.
- Độ dày: 50mm, 75mm, 100mm.
- Chiều dài: Tối đa 15m.
Cách lựa chọn kích thước tấm panel phù hợp cho công trình
Để lựa chọn kích thước tấm panel phù hợp, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau:
- Mục đích sử dụng: Xác định loại công trình (nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng…) để lựa chọn loại tấm panel và kích thước phù hợp. Ví dụ, nhà xưởng thường sử dụng tấm panel PU có độ dày cao để đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt, trong khi văn phòng có thể sử dụng tấm panel EPS có độ dày mỏng hơn để tiết kiệm chi phí.
- Diện tích thi công: Đo đạc diện tích khu vực cần thi công để xác định số lượng tấm panel cần thiết. Việc tính toán chính xác sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí và tránh lãng phí vật liệu.
- Yêu cầu chịu lực: Lựa chọn kích thước và độ dày tấm panel phù hợp với yêu cầu chịu lực của công trình. Ví dụ, kho lạnh bảo quản thực phẩm cần sử dụng tấm panel có khả năng chịu lực cao hơn so với nhà ở dân dụng.
Bảng ví dụ lựa chọn kích thước tấm panel cho các công trình phổ biến:
Loại công trình | Tấm panel | Kích thước |
Nhà xưởng | Tấm panel PU | Chiều rộng: 950mm, 1000mm.Độ dày: 50mm, 75mm, 100mm.
Chiều dài: Tối đa 15m. |
Kho lạnh | Tấm panel PU | Chiều rộng: 950mm, 1000mm, 1115mm.Độ dày: 100mm, 125mm, 150mm.
Chiều dài: Tối đa 15m. |
Văn phòng – nhà lắp ghép | Tấm panel EPS | Chiều rộng: 950mm, 1000mm.Độ dày: 50mm, 75mm.
Chiều dài: Tối đa 15m. |
Nhà ở dân dụng | Tấm panel EPS | Chiều rộng: 950mm, 1000mm.Độ dày: 50mm, 75mm.
Chiều dài: Tối đa 12m. |
Lựa chọn Mai Anh Panel – Nâng tầm công trình của bạn:
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và thi công tấm panel, Mai Anh Panel luôn sẵn sàng tư vấn cho bạn cách lựa chọn kích thước tấm panel phù hợp nhất với nhu cầu của công trình. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng cao, giá thành cạnh tranh và dịch vụ chuyên nghiệp, đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.